Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mồ côi
[mồ côi]
|
to be orphaned
To be fatherless; to have lost one's father
To be motherless; to have lost one's mother
Từ điển Việt - Việt
mồ côi
|
tính từ
người đã mất cha, mẹ hoặc cả hai
thằng bé mồ côi cha từ khi mới lọt lòng